--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hài nhi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hài nhi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hài nhi
+
newly-born infant
Lượt xem: 785
Từ vừa tra
+
hài nhi
:
newly-born infant
+
hung đồ
:
Thug; hooligan
+
đầu đàn
:
Biggest of a flock (herd), cock of the walkPerson in thee lead (of a movement, a branch of sciencẹ..)
+
hay nhỉ
:
Strangely enough, how ođTiền để trong tủ mà mất hay nhỉStrangely enough the money has been stolen right from the safeHọc lười thế mà cũng dỗ hay nhỉHow odd he has passed his examination, being so lazy
+
đầu đơn
:
File an application (request, petition...)